993 List of Tonkin village halls

Tìm đình, nghè theo tên

đình

List of Tonkin village halls

  1. Đình An Hoà
  2. Đình An Thái
  3. Đình Áng Phao
  4. Đình Ba Dân
  5. Đình Ba Thôn (Bặt Chùa)
  6. Đình Bài Trượng
  7. Đình Bát Tràng
  8. Đình Bạch Trữ
  9. Đình Bối Hà
  10. Đình Bình Minh (Cổ Bi)
  11. Đình Bình Vọng
  12. Đình Bồng Mạc
  13. Đình Cả
  14. Đình Canh Hoạch
  15. Đình Canh Nậu
  16. Đình Cấn Xá Thượng
  17. Đình Cầu Đơ
  18. Đình Châu Mai
  19. Nghè Châu Phong
  20. Đình Chèm
  21. Đình Chu Quyến
  22. Đình Chử Xá
  23. Đình Con Cóc (Cự Chính)
  24. Đình Cót
  25. Đình Công Đình
  26. Đình Cốc
  27. Đình Cống Xuyên
  28. Đình Cổ Loa
  29. Đình Cung Sơn
  30. Đình Dị Nậu
  31. Đình Dịch Vọng Hậu
  32. Đình Duệ Tú
  33. Đình Duyên Ứng
  34. Đình Dục Tú
  35. Đình Dược Hạ
  36. Đình Dương Liễu
  37. Đình Dương Tảo
  38. Đình Đa Chất
  39. Đình Đa Phú
  40. Đình Đa Sĩ
  41. Đình Đại
  42. Đình Đại Áng
  43. Đình Đại Cát
  44. Đình Đại Lan
  45. Đình Đại Mỗ
  46. Đình Đại Phùng
  47. Đình Đại Yên
  48. Đình Đan Thầm
  49. Đình Đàn Viên
  50. Đình Đào Nguyên
  51. Đình Đào Thục
  52. Đình Đặng Giang
  53. Đình Đinh Xuyên
  54. Đình Đĩnh Tú
  55. Đình Định Công Hạ
  56. Đình Định Công Thượng
  57. Đình Đôn Thư
  58. Đình Đông Ba
  59. Đình Đông Cao
  60. Đình Đông Cựu
  61. Đình Đông Dư Hạ
  62. Đình Đông Hạ
  63. Đình Đông Hương (Hàng Trống)
  64. Đình Đông Ngạc
  65. Đình Đông Phù
  66. Đình Đông Thanh (Hương Ngải)
  67. Đình Đông Thành
  68. Đình Đông Thiên
  69. Đình Đông Viên
  70. Đình Đồng Dầu
  71. Đình Đồng Lạc
  72. Đình Đồng Táng
  73. Đình Đụn Lai Xá
  74. Đình Đức Hậu
  75. Đình Đức Môn
  76. Đình Gia Lâm
  77. Đình Gia Thuỵ
  78. Đình Giao Tự
  79. Đình Giàn
  80. Đình Giảng Võ
  81. Đình Giáp Tứ
  82. Đình Giẽ Hạ
  83. Đình Giẽ Thượng
  84. Đình Hà Hồi
  85. Đình Hà Hương
  86. Đình Hà Lỗ
  87. Đình Hà Trì
  88. Đình Hà Vĩ (Hàng Hòm)
  89. Đình Hà Vỹ (Đông Anh)
  90. Đình Hạ Hiệp
  91. Đình Hạ Khê Tang
  92. Đình Hạ Thái
  93. Đình Hào Nam
  94. Đình Hậu Ái
  95. Đình Hoa Xá, Minh Ngự Lâu
  96. Đình Hoà Mục
  97. Đình Hoàng
  98. Đình Hoàng Cầu
  99. Đình Hoàng Mai
  100. Đình Hoàng Xá
  101. Đình Hòe Thị
  102. Đình Hồ Khẩu
  103. Đình Hội Phụ
  104. Đình Hội Xá
  105. Đình Hội Xuân
  106. Đình Huyền Kỳ
  107. Đình Huỳnh Cung
  108. Đình Hương Nghĩa
  109. Đình Hương Tảo
  110. Đình Hương Trầm
  111. Đình Hướng Dương
  112. Đình Hữu Bằng
  113. Đình Ích Vịnh
  114. Đình Khánh Vân
  115. Đình Khê Hồi
  116. Đình Khoan Tế
  117. Đình Khuyến Lương
  118. Đình Khúc Thủy
  119. Đình Khương Hạ
  120. Đình Khương Thượng
  121. Đình Khương Trung
  122. Đình Kiêu Kị
  123. Đình Kiều Nhị
  124. Đình Kiều Thị
  125. Đình Kim
  126. Đình Kim Châu
  127. Đình Kim Giang
  128. Đình Kim Hoàng
  129. Đình Kim Liên
  130. Đình Kim Lũ
  131. Đình Kim Mã
  132. Đình Kim Ngân
  133. Đình Kim Quan
  134. Đình, nghè Kim Sơn
  135. Đình Kim Thượng
  136. Đình La Khê
  137. Đình La Phù (Hoài Đức)
  138. Đình Là (La Phù)
  139. Đình Lạc Thị
  140. Đình Lại Đà
  141. Đình làng Chuông
  142. Đình làng Cù
  143. Đình làng Khoai
  144. Đình làng Mui
  145. Đình làng Ngâu
  146. Đình làng Nha
  147. Đình làng So
  148. Đình làng Trạm
  149. Đình làng Vòng
  150. Đình Lê Dương
  151. Đình Lễ Pháp
  152. Đình Lệ Mật
  153. Đình Liễu Giai
  154. Đình Linh Đàm
  155. Đình Linh Quy
  156. Đình Linh Quang (Văn Chương)
  157. Đình Lỗ Khê
  158. Đình Lũng Kinh
  159. Đình Lương Sử
  160. Đình Lương Xá
  161. Đình Lương Xá (Lam Điền)
  162. Đình Lưu Khê
  163. Đình Lý Nhân
  164. Đình Mai Dịch
  165. Đình, nghè Mai Động
  166. Đình Mai Phúc
  167. Đình Mạch Tràng
  168. Đình Mạnh Tân
  169. Đình Mậu Hoà
  170. Đình Mễ Trì Hạ
  171. Đình Mễ Trì Thượng
  172. Đình Miêng Hạ
  173. Đình Miêu Nha
  174. Đình Mọc Giáp Nhất
  175. Đình Mông Phụ
  176. Đình Mỹ Ả
  177. Đình Mỹ Giang
  178. Đình Nam Dư Hạ
  179. Đình Nam Dư Thượng
  180. Đình Nam Đồng
  181. Đình Nam Hương
  182. Đình Nga My Hạ
  183. Đình Ngãi Cầu
  184. Đình Nghiêm Xá
  185. Đình Ngọc Chi
  186. Đình Ngọc Động
  187. Đình Ngọc Giả
  188. Đình Ngọc Hà
  189. Đình Ngọc Khánh
  190. Đình Ngọc Mạch
  191. Đình Ngọc Tảo
  192. Đình Ngọc Than
  193. Đình Ngọc Trục
  194. Đình Ngô Sài
  195. Đình Nguyệt Áng
  196. Đình Nhân Huệ
  197. Đình Nhân Nội
  198. Đình Nhân Trạch
  199. Đình Nhật Tân
  200. Đình Nhị Châu
  201. Đình Ngoại Bình Đà
  202. Đình Ninh Sơn
  203. Đình Ninh Xá
  204. Đình Nỏ Bạn
  205. Đình Nội Bình Đà
  206. Đình Phong Triều
  207. Đình Phú Diễn
  208. Đình Phú Diễn (Hữu Hoà)
  209. Đình Phú Đa
  210. Đình Phú Đô
  211. Đình Phú Hữu
  212. Đình Phú Lương
  213. Đình Phú Mỹ (Mê Linh)
  214. Đình Phú Mỹ (Quốc Oai)
  215. Đình Phú Xuyên
  216. Đình Phúc Khê
  217. Đình Phúc Thụy
  218. Đình Phúc Trạch
  219. Đình Phúc Xá
  220. Đình Phùng Khoang
  221. Đình Phương Châu
  222. Đình Phương Liệt
  223. Đình Phương Quan
  224. Đình Phương Viên
  225. Đình Phượng Cách
  226. Đình Phượng Vũ
  227. Đình Quan Nhân
  228. Đình Quán Giá
  229. Đình Quán La
  230. Đình Quang Húc
  231. Đình Quảng Nguyên
  232. Đình Quyết Hạ
  233. Đình Quỳnh Đô
  234. Đình Rùa Hạ
  235. Đình Rùa Thượng
  236. Đình Sài Đồng
  237. Đình Siêu Quần
  238. Đình Sơn Quyết Hạ
  239. Đình Tam Tảo
  240. Đình Tàm Xá
  241. Đình Tảo Dương
  242. Đình Tân Khai (Vĩnh Hưng)
  243. Đình Tây Đằng
  244. Đình Tây Mỗ
  245. Đình Tăng Non
  246. Đình Tăng Phúc
  247. Đình Tế Xuyên
  248. Đình Thanh Chiểu
  249. Đình Thanh Hà
  250. Đình Thanh Lãm
  251. Đình Thanh Lũng
  252. Đình Thanh Trì
  253. Đình Thạch Thán
  254. Đình Thái Bình
  255. Đình Thái Cam (Tân Khai)
  256. Đình Thái Kiều
  257. Đình Thị Cấm
  258. Đình Thị Nguyên
  259. Đình Thiên Đông
  260. Đình Thiết Úng
  261. Đình Thọ Am
  262. Đình Thọ Tháp
  263. Đình thôn Bến
  264. Đình thôn Trung
  265. Đình thôn Vàng
  266. Đình thôn Viên
  267. Đình Thổ Khối
  268. Đình Thổ Quan
  269. Đình Thổ Tang
  270. Đình Thuần Lương
  271. Đình Thuấn Nhuế Nội
  272. Đình Thuận Tốn
  273. Đình Thúy Lĩnh
  274. Đình Thụy Lôi
  275. Đình Thụy Phiêu
  276. Đình Thuỵ Ứng
  277. Đình Thượng Cát
  278. Đình Thượng Cung
  279. Đình Thượng Đồng
  280. Đình Thượng Khê Tang
  281. Đình Thượng Mạo
  282. Đình Tốt Động
  283. Đình Tràng Cát
  284. Đình Trân Tảo
  285. Đình Trần Đăng
  286. Đình Tri Chỉ
  287. Đình Tri Lai
  288. Đình Tri Lễ
  289. Đình Tri Lương
  290. Đình Triều Khúc
  291. Đình Trung Kính
  292. Đình Trung Kính Hạ
  293. Đình Trung Kính Thượng
  294. Đình Trung Lập
  295. Đình Trung Phụng
  296. Đình Trung Quan
  297. Đình Trung Thôn (Vân Đình)
  298. Đình Trung Tự
  299. Đình Trung Tựu
  300. Đình Trung Văn
  301. Đình Trúc Động
  302. Đình Trường Lâm
  303. Đình Trường Yên
  304. Đình Tu Hoàng (Nhổn)
  305. Đình Tương Mai
  306. Đình Tường Phiêu
  307. Đình Tự Nhiên
  308. Đình Tựu Liệt
  309. Đình Ứng Hoà
  310. Đình Ứng Thiên
  311. Đình Ước Lễ
  312. Đình Vạn Phúc (Hà Đông)
  313. Đình Văn Điển
  314. Đình Văn Giáp
  315. Đình Văn Khê
  316. Đình Văn Nội
  317. Đình Văn Quán (Mê Linh)
  318. Đình Văn Quán (Thanh Oai)
  319. Đình Văn Trì
  320. Đình Vân Sa
  321. Đình Viên Châu
  322. Đình Vĩnh Lộc
  323. Đình Vĩnh Ninh
  324. Đình Vĩnh Phúc
  325. Đình Vĩnh Thịnh
  326. Đình Vĩnh Trung
  327. Đình Vũ Thạch
  328. Đình và miếu Xa La
  329. Đình Xâm Xuyên
  330. Đình Xóm Xá
  331. Đình Xuân Canh
  332. Đình Xuân Dục
  333. Đình Xuân Dương
  334. Đình Xuân Mai
  335. Đình Yên Bình
  336. Đình Yên Duyên
  337. Đình Yên Lạc
  338. Đình Yên Lão Thị
  339. Đình Yên Nội
  340. Đình Yên Phụ
  341. Đình Yên Thái
  342. Đình Yên Trường
  343. Đình Yên Xá

Copyright NCCong ©2007-2023